1 |
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng
|
Lĩnh vực Vật liệu xây dựng |
1.006871.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
2 |
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.002701.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
3 |
Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007748.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
4 |
Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, thuê mua
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007750.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
5 |
Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư)
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.010009.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
6 |
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007762.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
7 |
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND Tỉnh
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007763.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
8 |
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.003011.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
9 |
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007764.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
10 |
Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007765.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
11 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007766.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
12 |
Thủ tục bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007767.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
13 |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
1.009794.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
14 |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh quyết định việc đầu tư
|
Lĩnh vực Bất động sản |
1.010747.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
15 |
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
Lĩnh vực Bất động sản |
1.002572.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
16 |
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
Lĩnh vực Bất động sản |
1.002625.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
17 |
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương
|
Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng |
2.001116.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
18 |
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009988.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
19 |
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009991.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
20 |
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hạng II, hạng III của cá nhân người nước ngoài (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009987.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
21 |
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009982.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
22 |
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009983.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
23 |
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009986.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
24 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009984.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
25 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (bị ghi sai thông tin) (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009985.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
26 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.008432.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
27 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.008891.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
28 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc)
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.008989.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
29 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.008990.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
30 |
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.008991.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
31 |
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.008992.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
32 |
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.008993.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
33 |
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009928.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
34 |
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009936.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
35 |
Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.010005.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
36 |
Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.010006.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
37 |
Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.010007.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
38 |
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
1.009788.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
39 |
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
1.009791.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
40 |
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (bị ghi sai thông tin) (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009990.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
41 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009976.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
42 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009977.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
43 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009978.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
44 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009979.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
45 |
Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương
|
Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng |
1.011675.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
46 |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (Trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động)
|
Lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
1.011705.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
47 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
|
Lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
1.011708.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
48 |
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp)
|
Lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
1.011710.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
49 |
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng) (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009989.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
50 |
Cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009974.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
51 |
Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
|
Lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
1.011711.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
52 |
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.011976.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
53 |
Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.011977.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
54 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009975.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
55 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng /điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009972.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
56 |
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009973.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |