1 |
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng
|
Lĩnh vực Vật liệu xây dựng |
1.006871.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
2 |
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.002701.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
3 |
Thủ tục gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
|
Sở Xây dựng |
4 |
Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, thuê mua
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
|
Sở Xây dựng |
5 |
Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư)
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
|
Sở Xây dựng |
6 |
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án bằng nguồn vốn ngoài ngân sách nhà nước trên địa bàn Tỉnh
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.010987 |
Sở Xây dựng |
7 |
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND Tỉnh
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
|
Sở Xây dựng |
8 |
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.003011.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
9 |
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước.
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.010984 |
Sở Xây dựng |
10 |
Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
|
Sở Xây dựng |
11 |
Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007766.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
12 |
Thủ tục bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.007767.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
13 |
Kiểm tra công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng nghiệm thu Nhà nước các công trình xây dựng, cơ quan chuyên môn về xây dựng trực thuộc Bộ Xây dựng và Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
1.010981 |
Sở Xây dựng |
14 |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh quyết định việc đầu tư
|
Lĩnh vực Bất động sản |
1.010996 |
Sở Xây dựng |
15 |
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
Lĩnh vực Bất động sản |
1.002572.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
16 |
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
|
Lĩnh vực Bất động sản |
1.002625.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
17 |
Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Xây dựng
|
Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng |
2.001116.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
18 |
Đăng ký công bố thông tin người giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc, tổ chức giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Xây dựng, văn phòng giám định tư pháp xây dựng trên địa bàn được Ủy ban nhân dân tỉnh cho phép hoạt động.
|
Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng |
1.002515.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
19 |
Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức giám định tư pháp xây dựng đối với cá nhân, tổ chức do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin
|
Lĩnh vực Giám định tư pháp xây dựng |
|
Sở Xây dựng |
20 |
Thẩm định Đồ án Quy hoạch chung xây dựng
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
21 |
Thẩm định Đồ án Quy hoạch xây dựng vùng
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
22 |
Thẩm định Nhiệm vụ Quy hoạch chung xây dựng
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
23 |
Thẩm định Nhiệm vụ Quy hoạch xây dựng vùng
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
24 |
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009988.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
25 |
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
|
Sở Xây dựng |
26 |
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hạng II, hạng III của cá nhân người nước ngoài (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010975 |
Sở Xây dựng |
27 |
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010970 |
Sở Xây dựng |
28 |
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010971 |
Sở Xây dựng |
29 |
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.009986.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
30 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010972 |
Sở Xây dựng |
31 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp) (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010973 |
Sở Xây dựng |
32 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
1.008432.000.00.00.H45 |
Sở Xây dựng |
33 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
34 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc)
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
35 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
36 |
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
37 |
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
38 |
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
Lĩnh vực Quy hoạch - Kiến trúc |
|
Sở Xây dựng |
39 |
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III (CÁ NHÂN)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010953 |
Sở Xây dựng |
40 |
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010954 |
Sở Xây dựng |
41 |
Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung quy định tại khoản 1 Điều 71a Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.010955 |
Sở Xây dựng |
42 |
Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71a Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.010956 |
Sở Xây dựng |
43 |
Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71a Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
Lĩnh vực Nhà ở và công sở |
1.010957 |
Sở Xây dựng |
44 |
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
1.010958 |
Sở Xây dựng |
45 |
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
1.010959 |
Sở Xây dựng |
46 |
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp) (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010978 |
Sở Xây dựng |
47 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010964 |
Sở Xây dựng |
48 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010965 |
Sở Xây dựng |
49 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010966 |
Sở Xây dựng |
50 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010967 |
Sở Xây dựng |
51 |
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng) (TỔ CHỨC)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010977 |
Sở Xây dựng |
52 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010962 |
Sở Xây dựng |
53 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010963 |
Sở Xây dựng |
54 |
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010968 |
Sở Xây dựng |
55 |
Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C
|
Lĩnh vực Xây dựng |
|
Sở Xây dựng |
56 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng /điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010960 |
Sở Xây dựng |
57 |
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp)
|
Lĩnh vực Xây dựng |
1.010961 |
Sở Xây dựng |