1 |
Cấp giấy phép Bưu Chính
|
Lĩnh Vực Bưu Chính |
1.003659.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
Lĩnh Vực Bưu Chính |
1.004470.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
3 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
Lĩnh Vực Bưu Chính |
1.003633.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
4 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
|
Lĩnh Vực Bưu Chính |
1.003687.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
5 |
Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Lĩnh vực Báo chí |
1.003888.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
6 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin
|
Lĩnh vực Báo chí |
1.004637.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
7 |
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Lĩnh vực Báo chí |
2.001171.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
8 |
Cho phép họp báo (nước ngoài)
|
Lĩnh vực Báo chí |
2.001173.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
9 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
1.003868.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
10 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
1.003114.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
11 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
2.001584.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
12 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
1.003729.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
13 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
2.001564.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
14 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
1.004375.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
15 |
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
1.003483.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
16 |
Đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
1.003114.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
17 |
Cấp giấy phép hoạt động in
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
1.004153.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
18 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
2.001744.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
19 |
Đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
2.001740.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
20 |
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
2.001737.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
21 |
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Lĩnh Vực Bưu Chính |
1.004379.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
22 |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
2.001765.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
23 |
Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
2.001728.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
24 |
Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
Lĩnh Vực Xuất bản |
2.001732.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
25 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
2.001098.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
26 |
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1.000073.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
27 |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin
|
Lĩnh vực Báo chí |
2.001737.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
28 |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Lĩnh Vực Bưu Chính |
1.005442.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
29 |
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
2.001684.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
30 |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi Phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
2.001681.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
31 |
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
2.001666.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
32 |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần góp vốn từ 30% vốn điều lệ trở lên của Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng.
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1.000067.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
33 |
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
Lĩnh Vực Bưu Chính |
1.011511 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
34 |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1.003384.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
35 |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1.005452.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
36 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
2.001091.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
37 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
2.001087.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
38 |
Thông báo thay đổi chủ sở hữu; địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
2.001766.000.00.00.H45 |
Sở Thông tin và Truyền thông |