• Đăng nhập CBQL
    • Đăng nhập Công dân
    • Đăng ký

Sở Tư pháp

Có 116 thủ tục

STT Thủ tục hành chính Tên lĩnh vực Mã TTHC quốc gia Đơn vị cung cấp
1 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.001680.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
2 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lĩnh vực Lý lịch tư pháp 2.000488.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
3 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Lĩnh vực Lý lịch tư pháp 2.001417.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
4 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Lĩnh vực: Công chứng 1.001756.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
5 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Lĩnh vực: Công chứng 1.001446.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
6 Cấp lại Thẻ công chứng viên Lĩnh vực: Công chứng 1.001799.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
7 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Lĩnh vực: Công chứng 1.001438.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
8 Hợp nhất Văn phòng công chứng Lĩnh vực: Công chứng 1.001688.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
9 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Lĩnh vực: Công chứng 1.001125.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
10 Sáp nhập Văn phòng công chứng Lĩnh vực: Công chứng 1.001665.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
11 Thành lập Văn phòng công chứng Lĩnh vực: Công chứng 1.001877.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
12 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Lĩnh vực: Công chứng 1.001647.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
13 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Lĩnh vực: Công chứng 2.000758.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
14 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Lĩnh vực: Luật Sư 1.002010.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
15 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Lĩnh vực: Tư vấn pháp luật 1.000627.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
16 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Lĩnh vực: Tư vấn pháp luật 1.000614.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
17 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Lĩnh vực: Tư vấn pháp luật 1.000588.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
18 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Lĩnh vực: Tư vấn pháp luật 1.000426.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
19 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Lĩnh vực: Tư vấn pháp luật 1.000390.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
20 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Lĩnh vực: Luật Sư 1.002398.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
21 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Lĩnh vực: Công chứng 1.001721.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
22 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Lĩnh vực: Công chứng 2.000778.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
23 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Lĩnh vực: Công chứng 2.000766.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
24 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Lĩnh vực: Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản 1.001633.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
25 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Lĩnh vực: Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản 1.001600.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
26 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh, chủ doanh nghiệp tư nhân quản lý, thanh lý tài sản. Lĩnh vực: Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản 2.002011.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
27 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng Lĩnh vực: Công chứng 2.000743.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
28 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Lĩnh vực: Công chứng 2.000789.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
29 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Lĩnh vực: Công chứng 1.001071.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
30 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Lĩnh vực: Tư vấn pháp luật 1.000404.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
31 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Lĩnh vực: Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản 1.001842.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
32 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Lĩnh vực: Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản 1.002626.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
33 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Lĩnh vực Lý lịch tư pháp 2.000505.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
34 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Lĩnh vực: Giám định tư pháp 2.000568.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
35 Bổ nhiệm giám định viên tư pháp Lĩnh vực: Giám định tư pháp 1.001122.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
36 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp Lĩnh vực: Giám định tư pháp 2.000571.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
37 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Lĩnh vực: Giám định tư pháp 2.000823.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
38 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Lĩnh vực: Giám định tư pháp 1.001117.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
39 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp Lĩnh vực: Giám định tư pháp 1.001216.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
40 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng Lĩnh vực: Giám định tư pháp 2.000555.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
41 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Lĩnh vực: Giám định tư pháp 2.000894.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
42 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Lĩnh vực: Giám định tư pháp 2.000890.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
43 Cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Lĩnh vực: Quốc tịch 2.001895.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
44 Cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Lĩnh vực: Quốc tịch 1.005136.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
45 Nhập quốc tịch Việt Nam Lĩnh vực: Quốc tịch 2.002039.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
46 Trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Lĩnh vực: Quốc tịch 2.002038.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
47 Thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Lĩnh vực: Quốc tịch 2.002036.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
48 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Lĩnh vực: Nuôi con nuôi 1.003179.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
49 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Lĩnh vực: Nuôi con nuôi 1.003160.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
50 Cấp Thẻ đấu giá viên Lĩnh vực: Đấu giá tài sản 2.001815.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
51 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Lĩnh vực: Đấu giá tài sản 2.001807.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
52 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Lĩnh vực: Đấu giá tài sản 2.001395.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
53 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Lĩnh vực: Đấu giá tài sản 2.001333.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
54 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Lĩnh vực: Đấu giá tài sản 2.001258.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
55 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Lĩnh vực: Đấu giá tài sản 2.001247.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
56 Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Lĩnh vực: Đấu giá tài sản 2.001225.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
57 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Lĩnh vực: Đấu giá tài sản 2.002139.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
58 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Lĩnh vực: Hòa giải thương mại 2.001716.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
59 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.000977.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
60 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.000970.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
61 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.000954.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
62 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.000840.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
63 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.000829.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
64 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 1.010623 Sở Tư pháp
65 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.000518.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
66 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.000596.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
67 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 1.001233.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
68 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.000592.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
69 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Lĩnh vực: Luật Sư 1.002198.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
70 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lĩnh vực: Luật Sư 1.002079.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
71 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Lĩnh vực: Trợ giúp pháp lý 2.001687.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
72 Cấp bản sao trích lục hộ tịch Lĩnh vực: Hộ tịch 2.000635.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
73 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Lĩnh vực: Luật Sư 1.008709.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
74 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008925.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
75 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008926.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
76 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008927.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
77 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008928.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
78 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008929.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
79 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008930.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
80 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008931.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
81 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008932.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
82 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008933.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
83 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008934.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
84 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008935.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
85 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008936.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
86 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Lĩnh vực thừa phát lại 1.008937.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
87 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Lĩnh vực: Trọng tài thương mại 1.008889.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
88 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố Trung ương khác Lĩnh vực: Trọng tài thương mại 1.008890.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
89 Thay đổi nội đung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Lĩnh vực: Trọng tài thương mại 1.008904.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
90 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lĩnh vực: Trọng tài thương mại 1.008905.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
91 Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác Lĩnh vực: Trọng tài thương mại 1.008906.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
92 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Lĩnh vực: Trọng tài thương mại 1.001248.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
93 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Lĩnh vực: Hòa giải thương mại 1.009284.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
94 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Lĩnh vực: Hòa giải thương mại 1.008913.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
95 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Lĩnh vực: Hòa giải thương mại 2.002047.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
96 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Lĩnh vực: Hòa giải thương mại 1.008914.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
97 Tự chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động Lĩnh vực: Hòa giải thương mại 2.000515.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
98 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Lĩnh vực: Hòa giải thương mại 1.008915.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
99 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Lĩnh vực: Hòa giải thương mại 1.008916.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
100 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài Lĩnh vực: Hòa giải thương mại 1.009283.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
101 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Lĩnh vực: Nuôi con nuôi 1.010547 Sở Tư pháp
102 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Lĩnh vực: Nuôi con nuôi 1.010557 Sở Tư pháp
103 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Lĩnh vực: Công chứng 1.001153.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
104 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trong trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Lĩnh vực: Công chứng 2.002387.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
105 Thành lập Hội công chứng viên Lĩnh vực: Công chứng 1.003118.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
106 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Lĩnh vực: Luật Sư 1.002079.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
107 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Lĩnh vực: Hộ tịch 2.002516.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
108 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Lĩnh vực: Công chứng 1.012026 Sở Tư pháp
109 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Lĩnh vực: Luật Sư 1.002032.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
110 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Lĩnh vực: Luật Sư 1.002099.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
111 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Lĩnh vực: Luật Sư 1.002153.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
112 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Lĩnh vực: Luật Sư 1.002181.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
113 Hợp nhất công ty luật Lĩnh vực: Luật Sư 1.002218.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
114 Sáp nhập công ty luật Lĩnh vực: Luật Sư 1.002234.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
115 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Lĩnh vực: Luật Sư 1.002384.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
116 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Lĩnh vực: Luật Sư 1.002368.000.00.00.H45 Sở Tư pháp
Top