1 |
Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện
|
Lĩnh vực điện |
2.000621.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
2 |
Cấp lại thẻ an toàn điện
|
Lĩnh vực điện |
2.000643.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
3 |
Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện
|
Lĩnh vực điện |
2.000638.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
4 |
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Lĩnh vực xúc tiến thương mại |
2.000004.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
5 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Lĩnh vực xúc tiến thương mại |
2.000002.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
6 |
Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
Lĩnh vực xúc tiến thương mại |
2.000131.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
7 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
Lĩnh vực xúc tiến thương mại |
2.000001.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
8 |
Thông báo hoạt động khuyến mại
|
Lĩnh vực xúc tiến thương mại |
2.000033.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
9 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000637.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
10 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000640.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
11 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá.
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000197.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
12 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.001636.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
13 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.001630.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
14 |
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000626.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
15 |
Đăng ký hợp đồng mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
Lĩnh Vực Quản Lý Cạnh Tranh |
|
Sở Công thương |
16 |
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000622.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
17 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000204.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
18 |
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
Lĩnh Vực Giám Định Thương Mại(KHCN) |
1.005190.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
19 |
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
Lĩnh Vực Giám Định Thương Mại(KHCN) |
2.000110.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
20 |
Xác nhận Bản cam kết của thương nhân nhập khẩu thép để trực tiếp phục vụ sản xuất, gia công
|
Lĩnh Vực Xuất Nhập Khẩu |
|
Sở Công thương |
21 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Công nghiệp địa phương |
2.000331.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
22 |
Cấp giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000190.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
23 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000176.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
24 |
Cấp lại giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000167.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
25 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000674.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
26 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000666.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
27 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000664.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
28 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000673.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
29 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000669.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
30 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000672.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
31 |
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000648.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
32 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000645.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
33 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000063.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
34 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000450.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
35 |
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000347.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
36 |
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000327.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
37 |
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000314.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
38 |
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
1.001005.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
39 |
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000459.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
40 |
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
Lĩnh vực điện |
2.001561.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
41 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
Lĩnh vực điện |
2.001632.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
42 |
Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương
|
Lĩnh vực điện |
|
Sở Công thương |
43 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương
|
Lĩnh vực điện |
|
Sở Công thương |
44 |
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
Lĩnh vực điện |
2.001535.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
45 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
Lĩnh vực điện |
2.001266.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
46 |
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
Lĩnh vực điện |
2.001249.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
47 |
Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
Lĩnh vực điện |
2.001724.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
48 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điệu kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp
|
Lĩnh Vực Hóa Chất |
2.001547.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
49 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điệu kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp
|
Lĩnh Vực Hóa Chất |
2.001175.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
50 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điệu kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp
|
Lĩnh Vực Hóa Chất |
2.001172.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
51 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điệu kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp
|
Lĩnh Vực Hóa Chất |
1.002758.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
52 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điệu kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp
|
Lĩnh Vực Hóa Chất |
2.001161.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
53 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điệu kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp
|
Lĩnh Vực Hóa Chất |
2.000652.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
54 |
Cấp thông báo xác nhận bản công bố hợp quy các sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng
|
Lĩnh Vực Khoa Học Công Nghệ |
|
Sở Công thương |
55 |
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
|
Lĩnh vực xúc tiến thương mại |
2.001474.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
56 |
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.001624.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
57 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000636.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
58 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000255.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
59 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000370.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
60 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000362.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
61 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000351.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
62 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000340.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
63 |
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000330.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
64 |
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ” được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
|
Sở Công thương |
65 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000361.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
66 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
1.000774.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
67 |
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000339.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
68 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000334.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
69 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000322.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
70 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
|
Sở Công thương |
71 |
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000665.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
72 |
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
1.001441.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
73 |
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế |
2.000662.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
74 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000142.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
75 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000136.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
76 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000078.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
77 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000194.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
78 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000187.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
79 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000175.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
80 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000196.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
81 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải.
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
1.000425.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
82 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải.
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000180.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
83 |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000166.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
84 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000156.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
85 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000390.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
86 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000387.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
87 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000376.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
88 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000371.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
89 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000354.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
90 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000279.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
91 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
1.000481.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
92 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000163.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
93 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải.
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
1.000444.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
94 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải.
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000211.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
95 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai.
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000073.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
96 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai.
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
|
Sở Công thương |
97 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí |
2.000201.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
98 |
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
Lĩnh Vực Quản Lý Cạnh Tranh |
2.000309.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
99 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
Lĩnh Vực Quản Lý Cạnh Tranh |
2.000631.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
100 |
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương (Trường hợp doanh nghiệp tự nguyện chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương)
|
Lĩnh Vực Quản Lý Cạnh Tranh |
2.000619.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
101 |
Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
Lĩnh Vực Quản Lý Cạnh Tranh |
2.000609.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
102 |
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
2.000229.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
103 |
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
2.000210.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
104 |
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
2.000221.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
105 |
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
2.000172.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
106 |
Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
2.001434.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
107 |
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
2.001433.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
108 |
Thu hồi giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
1.003401.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
109 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.000647.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
110 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
Lĩnh Vực An toàn thực phẩm |
2.000591.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
111 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
Lĩnh Vực An toàn thực phẩm |
2.000535.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
112 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng /điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Lĩnh vực hoạt động xây dựng |
|
Sở Công thương |
113 |
Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở
|
Lĩnh vực hoạt động xây dựng |
|
Sở Công thương |
114 |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
Sở Công thương |
115 |
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
Sở Công thương |
116 |
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
Sở Công thương |
117 |
Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
|
Sở Công thương |
118 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Lĩnh Vực Hóa Chất |
|
Sở Công thương |
119 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Lĩnh Vực Hóa Chất |
|
Sở Công thương |
120 |
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Lĩnh Vực Hóa Chất |
|
Sở Công thương |
121 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.001619.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |
122 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Lĩnh Vực Lưu thông Hàng Hóa Trong Nước |
2.001646.000.00.00.H45 |
Sở Công thương |