• Đăng nhập CBQL
    • Đăng nhập Công dân
    • Đăng ký

Cấp xã - Lĩnh Vực Chứng Thực

Có 11 thủ tục

STT Thủ tục hành chính Tên lĩnh vực Mã TTHC quốc gia Đơn vị cung cấp
1 Cấp bản sao từ sổ gốc Lĩnh Vực Chứng Thực 2.000908.000.00.00.H45 Cấp xã
2 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Lĩnh Vực Chứng Thực 2.000815.000.00.00.H45 Cấp xã
3 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Lĩnh Vực Chứng Thực 2.000884.000.00.00.H45 Cấp xã
4 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Lĩnh Vực Chứng Thực 2.000913.000.00.00.H45 Cấp xã
5 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Lĩnh Vực Chứng Thực 2.000927.000.00.00.H45 Cấp xã
6 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Lĩnh Vực Chứng Thực 2.000942.000.00.00.H45 Cấp xã
7 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Lĩnh Vực Chứng Thực 2.001035.000.00.00.H45 Cấp xã
8 Chứng thực di chúc Lĩnh Vực Chứng Thực 2.001019.000.00.00.H45 Cấp xã
9 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Lĩnh Vực Chứng Thực 2.001016.000.00.00.H45 Cấp xã
10 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Lĩnh Vực Chứng Thực 2.001406.000.00.00.H45 Cấp xã
11 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Lĩnh Vực Chứng Thực 2.001009.000.00.00.H45 Cấp xã
Top