• Đăng nhập CBQL
    • Đăng nhập Công dân
    • Đăng ký

Sở Nông nghiệp và PTNT - Lĩnh Vực Lâm nghiệp

Có 16 thủ tục

STT Thủ tục hành chính Tên lĩnh vực Mã TTHC quốc gia Đơn vị cung cấp
1 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.000084.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
2 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.000081.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
3 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.000077.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
4 Thủ tục phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.000071.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
5 Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.000065.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
6 Miễn, giảm tiền chi trả dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.000058.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
7 Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.000055.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
8 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.000052.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
9 Cấp mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II, III Cites Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.004815.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
10 Phê duyệt dự toán, thiết kế Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.007916.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
11 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.007918.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
12 Phê duyệt phương án khai thác thực vật rừng thông thường Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.011470.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
13 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.000047.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
14 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Lĩnh Vực Lâm nghiệp 1.007917.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
15 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Lĩnh Vực Lâm nghiệp 3.000160.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
16 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Lĩnh Vực Lâm nghiệp 3.000159.000.00.00.H45 Sở Nông nghiệp và PTNT
Top