Đăng nhập CBQL
Đăng nhập Công dân
Đăng ký
×
Quên mật khẩu
Hướng dẫn
Hãy liên hệ với quản trị hệ thống để được cấp lại mật khẩu!
Toggle navigation
VĂN BẢN
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Nộp hồ sơ trực tuyến
TRA CỨU
THANH TOÁN
THỐNG KÊ
HƯỚNG DÃN
HỎI ĐÁP
ĐÁNH GIÁ
PHÁN ÁNH KIẾN NGHỊ
Nhóm lĩnh vực
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Sở Thông tin và Truyền thông
Cấp huyện
Cấp xã
Ban Quản lý khu kinh tế
Sở Tài chính
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Nông nghiệp và PTNT
Sở Tư pháp
Sở Công thương
Sở Giao thông vận tải
Sở Nội vụ
Thanh tra tỉnh
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Công an tỉnh
Cục thuế tỉnh
Sở Ngoại vụ
BQL Khu Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
Ban Dân tộc
Tra cứu thủ tục hành chính
Giới thiệu dịch vụ hành chính công
------Chọn đơn vị------
Ban Dân tộc
Ban Quản lý khu kinh tế
BQL Khu Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
Cấp huyện
Cấp xã
Công an tỉnh
Cục thuế tỉnh
Điện lực Phú Yên
Sở Công thương
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Giao thông vận tải
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Sở Ngoại vụ
Sở Nội vụ
Sở Nông nghiệp và PTNT
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh tra tỉnh
------Chọn lĩnh vực------
Lĩnh vực Bảo vệ thực vật
Lĩnh vực Chăn nuôi
LĨNH VỰC KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ, MÔI TRƯỜNG
Lĩnh vực kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
Lĩnh vực Nông nghiệp
Lĩnh vực Phòng chống thiên tai
Lĩnh vực Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
Lĩnh vực Thú y
Lĩnh vực Thuỷ lợi
Lĩnh vực Thủy sản
Lĩnh vực trồng trọt
Sở Nông nghiệp và PTNT - Lĩnh Vực Lâm nghiệp
Có 16 thủ tục
STT
Thủ tục hành chính
Tên lĩnh vực
Mã TTHC quốc gia
Đơn vị cung cấp
1
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.000084.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
2
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.000081.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
3
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.000077.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
4
Thủ tục phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.000071.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
5
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.000065.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
6
Miễn, giảm tiền chi trả dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.000058.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
7
Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.000055.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
8
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.000052.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
9
Cấp mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II, III Cites
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.004815.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
10
Phê duyệt dự toán, thiết kế Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.007916.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
11
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư)
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.007918.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
12
Phê duyệt phương án khai thác thực vật rừng thông thường
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.011470.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
13
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.000047.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
14
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
1.007917.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
15
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
3.000160.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
16
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
Lĩnh Vực Lâm nghiệp
3.000159.000.00.00.H45
Sở Nông nghiệp và PTNT
Top